Thực đơn
Britney_(album) Danh sách bài hátBritney – Phiên bản tại Bắc Mỹ[28] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "I'm a Slave 4 U" | The Neptunes | 3:23 | |
2. | "Overprotected" |
| 3:18 | |
3. | "Lonely" |
| 3:19 | |
4. | "I'm Not a Girl, Not Yet a Woman" |
|
| 3:51 |
5. | "Boys" |
| The Neptunes | 3:26 |
6. | "Anticipating" |
|
| 3:16 |
7. | "I Love Rock 'n' Roll" | Jerkins | 3:06 | |
8. | "Cinderella" |
|
| 3:39 |
9. | "Let Me Be" |
| 2:51 | |
10. | "Bombastic Love" |
|
| 3:05 |
11. | "That's Where You Take Me" |
|
| 3:32 |
12. | "What It's Like to Be Me" |
| 2:50 | |
Tổng thời lượng: | 39:36 |
Britney – Phiên bản tại châu Âu[29] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
12. | "When I Found You" | Peter Kvint | 3:36 | |
13. | "What It's Like to Be Me" |
|
| 2:50 |
Tổng thời lượng: | 43:24 |
Britney – Phiên bản tại Úc, Nhật và Anh quốc[30][31][32] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
12. | "When I Found You" |
| Kvint | 3:36 |
13. | "Before the Goodbye" |
| BT | 3:50 |
14. | "What It's Like to Be Me" |
|
| 2:50 |
Tổng thời lượng: | 47:14 |
Britney – Phiên bản tại châu Á[33] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
12. | "When I Found You" |
| Kvint | 3:36 |
13. | "I Run Away" |
|
| 4:05 |
14. | "What It's Like to Be Me" |
|
| 2:50 |
Tổng thời lượng: | 47:29 |
Britney – Phiên bản CD tái bản tại châu Âu (2003)/Phiên bản nhạc số trên toàn cầu (2008)[34] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
12. | "When I Found You" |
| Kvint | 3:36 |
13. | "I Run Away" |
|
| 4:05 |
14. | "What It's Like to Be Me" |
|
| 2:50 |
15. | "Before the Goodbye" |
| BT | 3:50 |
Tổng thời lượng: | 51:22 |
Britney – Phiên bản giới hạn đặc biệt | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
12. | "When I Found You" |
| Kvint | 3:36 |
13. | "Before the Goodbye" |
| BT | 3:50 |
14. | "What It's Like to Be Me" |
|
| 2:50 |
15. | "Overprotected" (Darkchild Remix Radio chỉnh sửa) |
|
| 3:06 |
16. | "I'm Not a Girl, Not Yet a Woman" (Metro Remix) |
|
| 5:25 |
17. | "I'm a Slave 4 U" (Thunderpuss Radio Mix) |
| The Neptunes | 3:18 |
Tổng thời lượng: | 59:03 |
Britney – Phiên bản giới hạn đặc biệt (DVD tặng kèm) | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Britney trò chuyện phần 1" | 1:26 |
2. | "I'm a Slave 4 U" | 3:28 |
3. | "Britney trò chuyện phần 2" | 2:00 |
4. | "Lights, Camera, Action – Overprotected" | 3:24 |
5. | "Britney trò chuyện phần 3" | 2:58 |
6. | "I'm Not a Girl, Not Yet a Woman" | 3:53 |
7. | "Britney trò chuyện phần 4" | 0:59 |
8. | "Overprotected" (Darkchild Remix) | 3:39 |
9. | "Britney trò chuyện phần 5" | 0:40 |
10. | "Hậu trường quảng cáo Pepsi – Right Now (Taste the Victory)" | 3:13 |
11. | "Britney trò chuyện phần 6" | 1:31 |
12. | "Trích dẫn website của Britney" | 0:30 |
Tổng thời lượng: | 27:41 |
Britney – Bản tăng cường (đĩa đơn CD bổ sung) | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "I'm Not a Girl, Not Yet a Woman" (bản album) | 3:53 |
2. | "I'm Not a Girl, Not Yet a Woman" (Spanish Fly Remix Radio Edit) | 3:29 |
3. | "I'm Not a Girl, Not Yet a Woman" (Chocolate Puma Dub) | 7:37 |
4. | "I Run Away" (bản album) | 4:06 |
5. | "Overprotected" (video) | 3:54 |
6. | "Trailer tại Mỹ của phim Crossroads" | 1:19 |
Tổng thời lượng: | 19:05 |
Britney: The Videos[35] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Don't Let Me Be the Last to Know" (Video) | 4:08 |
2. | "I'm a Slave 4 U" (từ Giải Video âm nhạc của MTV năm 2011) | 4:10 |
3. | "Britney's Joy of Pepsi" | 1:37 |
4. | "I'm a Slave 4 U" (Video) | 3:29 |
5. | "Buổi chụp hình của Britney" | 1:33 |
6. | "I'm Not a Girl, Not Yet a Woman" (DVD tại Hoa Kỳ: Video. DVD trên toàn cầu: Màn trình diễn ở Sydney) | 3:57 |
7. | "Overprotected" (bao gồm những cảnh từ Crossroads) | 3:27 |
8. | "HBO presents Britney Spears Live From Las Vegas" | 0:42 |
9. | "Hậu trường thực hiện Crossroads" (bao gồm Bombastic Love / Greatest Day / Overprotected + Let Me Be) | 7:01 |
Tổng thời lượng: | 30:04 |
Thực đơn
Britney_(album) Danh sách bài hátLiên quan
Britney Spears Britney (album) Britney: Piece of Me Britney Jean Britney and Kevin: Chaotic Britney/Brittany Britney & Kevin: Chaotic (EP) Britney (định hướng) British Airways Brian EpsteinTài liệu tham khảo
WikiPedia: Britney_(album) http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2001&cat... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2002&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2001&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2002&cat... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2001 http://www.terra.com.br/istoegente/126/divearte/mu... http://www.terra.com.br/istoegente/127/divearte/mu...